Có 1 kết quả:
料事如神 liào shì rú shén ㄌㄧㄠˋ ㄕˋ ㄖㄨˊ ㄕㄣˊ
liào shì rú shén ㄌㄧㄠˋ ㄕˋ ㄖㄨˊ ㄕㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to prophesy with supernatural accuracy (idiom)
(2) to have an incredible foresight
(2) to have an incredible foresight
Bình luận 0